Thiết bị hội nghị truyền hình Poly G7500

Mã sản phẩm: Poly G7500
Nhà sản xuất:
Bảo hành: 12 tháng

Chất lượng hình ảnh Ultra HD kể cả trong điều kiện băng thông bị hạn chế do đầu xử lý tối ưu về mã hóa kênh truyền. Chất lượng âm thanh cũng đạt độ chân thực gần như tuyệt đối với 2 công nghệ xử lý tạp âm độc quyền nổi tiếng NoiseBlock và AcousticFence.

Thiết bị cho phép người dùng chia sẻ nội dung rất tiện lợi, không cần phải cài đặt thêm ứng dụng thứ 3 rườm rà. Ngoài ra, khả năng tương thích với các thiết bị/ứng dụng làm việc khác cũng là 1 điểm mạnh của Poly G7500. Nhờ điều này mà người dùng có thể giảm được nhiều thao tác rườm rà khi setup phòng họp.

Tính năng nổi bật Poly G7500

  • Màn hình Ultra HD 4K cho người dùng trải nghiệm cảm giác chia sẻ tài liệu cực kì trực quan y như đang tương tác trực tiếp.
  • Chất lượng hình ảnh cao, kể cả trong điều kiện băng thông hạn chế.
  • Chất lượng âm thanh cao cấp và chân thực.
  • Tạp âm môi trường được loại bỏ gần như hoàn toàn với 2 công nghệ độc quyền NoiseBlockAI & AcousticFence.
  • Chia sẻ tài liệu, nội dung trao đổi.
  • Đánh dấu nội dung và tương tác qua bảng điện tử.
  • Khả năng bảo mật cao.
  • Tích hợp các dịch vụ cloud-based, không cần phải bơm dữ liệu từ PC/Mac hoặc các thiết bị khác.
  • Giao diện quản trị đơn giản, trực quan.
  • Khả năng tùy chỉnh thêm các tính năng cực kì linh hoạt với REST APIs.

Chi tiết sản phẩm

Liên hệ báo giá

Bộ sản phẩm bao gồm

• Bộ mã hóa/giải mã G7500.
• Camera EagleEye IV hoặc EagleEye Cube USB.
• Microphone Poly IP.
• Điều khiển Bluetooth.
• Dây phụ kiện đi kèm

Chuẩn hình ảnh và giao thức hỗ trợ

• H.264 AVC, H.264 High Profle, H.264 SVC, H.265, RTV.
• H.239
• H.264 hỗ trợ hạn chế lỗi video

Cổng vào video

• 1x HDCI
• 1x HDMI
• 1x USB

Cổng ra video

• 2x HDMI
• Tương thích màn hình cảm ứng

Độ phân giải hình ảnh

• 4K, 30 fps (TX and RX) from 2048 Kbps
• 1080p, 60 fps from 1740 Kbps
• 1080p, 30 fps from 1024 Kbps
• 720p, 60 fps from 832 Kbps
• 720p, 30 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 60 fps from 512 Kbps
• 4SIF/4CIF, 30 fps from 128 Kbps
• SIF (352 x 240), CIF (352 x 288)
• From 64 kbps
• QCIF (176 x 144) from 64 kbps
• w288p from 128 Kbps
• w448 from 384 Kbps
• w576p from 512 Kbps

Độ phân giải nội dung

• Input
- UHD (3840 x 2160)
- HD (1920 x 1080p)
- WSXGA+ (1680 x 1050)
- UXGA (1600 x 1200)
- SXGA (1280 x 1024)
- WXGA (1280 x 768)
- HD (1280 x 720p)
- XGA (1024 x 768)
- SVGA (800 x 600)


• Output
- UHD (3840 x 2160)
- WUXGA (1920 x 1200)
- HD (1920 x 1080)
- WSXGA+ (1680 x 1050)
- SXGA+ (1400 x 1050)
- SXGA (1280 x 1024)
- HD (1280 x 720)
- XGA (1024 x 768)


• Tần số khung hình nội dung chia sẻ:
- 5–60 fps (độ phân giải có thể lên đến 4K với tốc độ 15 fps)

Nội dung chia sẻ

• Poly Content App support
• Apple AirPlay
• Miracast
• 1x HDMI input

Cổng vào audio

• Up to three 1x IP
microphone arrays
• Up to 4x Clink2 Microphones or SoundStructure (using Poly Microphone IP Adapter)
• 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line-in

Cổng ra audio

• 1x HDMI
• 1x 3.5 mm stereo line out

Các cổng kết nối khác

• 3x USB 3.0
• 1x USB•C1
• 1x RS•232, 8-pin mini-DIN
• Bluetooth 5.0
• WiFi 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) đồng nhất đa kênh

Chuẩn âm thanh và
giao thức hỗ trợ

• Băng thông 22 kHz với công nghệ Polycom Siren 22, G.719 (M• Mode)
• Băng thông 14 kHz với công nghệ Polycom Siren 14, G.722.1 Annex C
• Băng thông 7 kHz với công nghệ G.722, G.722.1
• Băng thông 3.4 kHz với công nghệ G.711, G.728, G.729A

Kết nối Internet

• Hỗ trợ IPv4.
• 1x 10/100/1G Ethernet
• Auto•MDIX
• 3x 10/100/1G LLN supporting POE+/PSE
• Hỗ trợ giao thức kết nối H.323 và SIP với băng thông lên đến 6 Mbps.
• Công nghệ chống mất gói tín hiệu độc quyền của hãng (Polycom Lost Packet
Recovery (LPR) technology).
• Cấp phát băng thông động.
• Cấu hình được kích thước MTU.
• Kết nối RS232, hỗ trợ REST API, CLI API.
• Hỗ trợ Web Proxy với giao thức xác th Basic, Digest, và NTLM.
• Simple Certifcate Enrollment Protocol (SCEP)

Bảo mật

• Bảo mật đường truyền (H.323, SIP) với mã hóa AES-128, AES-256.
• Hỗ trợ encryption profile H.235.6
• Chứng thực phân quyền admin cho giao diện quản trị web-based, APIs.
• Quản lý chứng chỉ số:
- TLS 1.2, 1.1, 1.0
- Self-signed and CA-signed certificate support.
- CRL and OCSP-based certifcate revocation
• Local account với mật khẩu tự thiết lập tùy chọn được.
• Security profiles
• Local account and login port lockout
• Secure defaults
• Truy cập từ xa với giao thức bảo mật TLS.
• Đăng nhập phân quyền Active Directory cho truy cập từ xa

Tùy chọn

• Poly TC8
• Poly IP Table Microphone
• Poly Microphone IP Adapter
• EagleEye Cube USB
• EagleEye Director II
• EagleEye Producer

Khả năng tương thích

• Hỗ trợ tích hợp một số ứng dụng của bên thứ 3 phổ thông như Zoom Room trên Android.
• Hỗ trợ tất cả các cloud service mà ứng dụng Poly Video App có thể đáp ứng.

Yêu cầu về nguồn điện

• Nguồn cảm biến tự động.
• Hoạt động với các loại nguồn điện:
- 37VA @ 120V @ 60 Hz
- 37VA @ 230V @ 50/60 Hz
• BTU/h: 65

Yêu cầu về môi trường

• Nhiệt độ cho phép: 0 • 40° C
• Độ ẩm cho phép: 15 – 80 %
• Độ cao tối đa (so với mực nước biển): 10.000 ft ~ 3048m.

Thông số vật lý

• Hộp đưng G7500:
- 13.75" L x 1.5" H x 5.5" D
- 2.1 lbs

Bảo hành

• 1 năm

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm bán chạy