Nhà sản xuất: | FORTINET |
Bảo hành: | 12 tháng |
Thiết bị tường lửa Fortinet Fortigate-100E (FG-100E-BDL-950-12) 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots). Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32. Hardware plus 1 Year 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection.
- Tích hợp các tính năng bảo mật, phòng chống các mối đe dọa vào một thiết bị bảo mật mang hiệu năng cao.
- Giảm độ phức tạp với khả năng hiển thị chi tiết của thiết bị, người dùng và thông tin về mới đe dọa.
- Xác định và ngăn chặn các mối đe dọa xâm nhập với giao thức kiểm tra nội dung thực tế lưu lượng truy cập mạng.
- Mang lại hiệu suất kiểm tra SSL cao nhất bằng cách sử dụng mật mã được ủy quyền theo ngành.
Secure SD-WAN :
- Bảo mật truy cập Internet trực tiếp cho các ứng dụng điện toán đám mây để tăng độ trễ và giảm thiểu chi phí WAN.
- Chi phí hợp lý, hiệu suất cao.
- Quản lý tập trung và triển khai Zero-Touch.
- Hiệu suất từ bộ xử lý bảo mật với IP SEC VPN và kiểm tra SSL tốt nhất.
- Bộ điểu khiển đường dẫn WAN và giám sát liên kết để có hiệu suất ứng dụng tốt hơn.
Liên hệ báo giá
Thiết Bị Tường Lửa Firewall Fortigate FG-100E-BDL-950-12 Hardware plus 24x7 FortiCare and FortiGuard Unified (UTM) Protection
Mã sản phẩm | FG-100E |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports | 1/2/2001 |
GE SFP Slots | - |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 2 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | - |
Included Transceivers | 0 |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 7.4 / 7.4 / 4.4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6.6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 4 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 250 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 190 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 1 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10-Oct |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.9 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 500 Mbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 250 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 254 |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Weight | 7.28 lbs (3.3 kg) |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 100V / 1A, 240V / 0.5A |
Total Available PoE Power Budget* | - |
Power Consumption (Average / Maximum) | 23.0 W / 25.5 W |
Heat Dissipation | 87.0 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Tùy chọn Module quang SFP cho Firewall FortiGate 100E | ||
1 GE SFP LX transceiver module | FG-TRAN-LX | 1 GE SFP LX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |
1 GE SFP RJ45 transceiver module | FG-TRAN-GC | 1 GE SFP RJ45 transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+slots. |
1 GE SFP SX transceiver module | FG-TRAN-SX | 1 GE SFP SX transceiver module for all systems with SFP and SFP/SFP+ slots. |