TÍNH NĂNG ESET SECURE ENTERPRISE
1. Endpoint Security (Bảo vệ máy trạm):
- Antivirus and Antispyware: Loại bỏ tất cả các mối đe doạ và phần mềm gián điệp.
- Anti-Phishing: Chống lừa đảo bởi các trang web giả mạo.
- Exploit Blocker: Củng cố an ninh của các ứng dụng như trình duyệt web, trình đọc PDF...
- Host-Based Intrussion Prevention (HIPS): Cho phép tạo các quy luật cho ứng dụng và các tập tin riêng biệt.
- Device Control: Cho phép khoá các thiết bị trong hệ thống.
- Botnet Protection: Ngăn chặn phần mềm độc hại, chống thư rác, chống mã hoá dữ liệu.
- Web Control: Giới hạn quyền truy cập web.
- Two-way Firewall: Phòng chống hacker và ngăn chặn rò rỉ dữ liệu
- Client Antispam: Lọc các thư rác trên các thiết bị của người dùng cuối.
2. Mobile Security (Bảo vệ điện thoại thông minh):
- Real-time protection: bảo vệ tất cả các ứng dụng, tập tin và thẻ nhớ trong thời gian thực.
- Anti-Phishing: Chống lừa đảo bởi các trang web giả mạo.
- Remote lock: Khoá điện thoại từ xa bằng một tin nhắn sms.
- Remote wipe: xoá dữ liệu từ xa bằng một tin nhắn sms.
- GPS localization: Định vị điện thoại từ xa bằng tin nhắn và theo dõi điện thoại bằng GPS.
- Call blocking: Chặn các số điện thoại không mong muốn.
- Uninstall protection: Một mật khẩu điều khiển tất cả, người dùng không được phép không thể gỡ bỏ ESET.
- SMS/MMS antispam: chặn tin nhắn từ danh sách đen.
3. File Security (Bảo vệ máy chủ dữ liệu):
- Antivirus and Antispyware: Loại bỏ tất cả các mối đe doạ và phần mềm gián điệp.
- Exploit Blocker: Củng cố an ninh của các ứng dụng như trình duyệt web, trình đọc PDF...
- Vitualization support: Hỗ trợ quét tất cả các dữ liệu trên môi trường ảo hoá.
- Storage scan: Dễ dàng thiết lập quét hệ thống hoặc các thiết bị gắn ngoài.
- Botnet protection: Ngăn chặn phần mềm độc hại, chống thư rác, chống mã hoá dữ liệu.
- Web control: Giới hạn quyền truy cập web.
- Two-way Firewall: Phòng chống hacker và ngăn chặn rò rỉ dữ liệu
- Client Antispam: Lọc các thư rác trên các thiết bị của người dùng cuối.
4. Mail Security (Bảo vệ hệ thống mail server):
- Antivirus and Antispyware: Loại bỏ tất cả các mối đe doạ và phần mềm gián điệp. Lọc ra tất cả các mối đe doạ trên email.
- Antispam: Cho phép ngăn thư rác và lừa đảo với tỉ lệ đánh chặn cao.
- Logs and Statistics: Hiển thị các bản ghi người gửi, người nhận.
- Smooth Operation: Tự động loại bỏ quét các tập tin trên máy chủ.
5. Gateway Security (Bảo vệ cổng HTTP và FTP):
- Antivirus and Antispyware: Loại bỏ tất cả các mối đe dọa và phần mềm gián điệp.
- Host-Based Intrusion Prevention System (HIPS): Cho phép tạo các quy luật cho ứng dụng và các tập tin riêng biệt
- Web Control: Giới hạn quyền truy cập web
- Trusted Network Detection: Bảo vệ nghiêm ngặt khi kết nối vào mạng mới
- Two-Way Firewall: Phòng chống hacker và ngăn chặn rò rỉ dữ liệu
- Client Antispam: Lọc các thư rác trên thiết bị người dùng cuối
- Device Control: Khóa các thiết bị không được phép
- Component-based Installation: Cho phép cài đặt bất kỳ
- hoặc tất cả các thành phần bảo mật: firewall, antispam, Microsoft NAP và bảo vệ truy cập web
6. ESET Security management center (Quản lý tập trung):
- Remote administration: Quản lý máy chủ, endpoint, điện thoại thông minh và máy ảo từ một giao diện điều khiển duy nhất.
- Real-time web dashboard: Cho phép quản lý trạng thái mạng và bảo mật từ bất cứ nơi nào.
- Role-based management: Cho phép gán các đặt quyền khác nhau cho các người dùng khác nhau.
- Dynamic client groups: Cho phép tạo các nhóm tĩnh và động, cho phép thực thi các chính sách dễ dàng hơn.
- Event notifications: Cho phép tự tạo các bản ghi và báo cáo hoặc chọn từ hơn 50 mẫu.
- Randomized task execution: Thiết lập khoản thời gian ngẫu nhiên cho các nhiệm vụ an ninh theo lịch trình.
- Local update server: Cho phép tải bản cập nhật từ máy chủ local, giảm thiểu băng thông internet.
- Update rollback: Cho phép chuyển lại virus signature và các module cập nhật về trạng thái tốt biết trước trong trường hợp gặp sự không tương thích hệ thống.